Có 2 kết quả:

狼狈为奸 láng bèi wéi jiān ㄌㄤˊ ㄅㄟˋ ㄨㄟˊ ㄐㄧㄢ狼狽為奸 láng bèi wéi jiān ㄌㄤˊ ㄅㄟˋ ㄨㄟˊ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

villains collude together (idiom); to work hand in glove with sb (to nefarious ends)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

villains collude together (idiom); to work hand in glove with sb (to nefarious ends)

Bình luận 0