Có 2 kết quả:
狼狈为奸 láng bèi wéi jiān ㄌㄤˊ ㄅㄟˋ ㄨㄟˊ ㄐㄧㄢ • 狼狽為奸 láng bèi wéi jiān ㄌㄤˊ ㄅㄟˋ ㄨㄟˊ ㄐㄧㄢ
láng bèi wéi jiān ㄌㄤˊ ㄅㄟˋ ㄨㄟˊ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
villains collude together (idiom); to work hand in glove with sb (to nefarious ends)
Bình luận 0
láng bèi wéi jiān ㄌㄤˊ ㄅㄟˋ ㄨㄟˊ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
villains collude together (idiom); to work hand in glove with sb (to nefarious ends)
Bình luận 0